Mô tả sản phẩm
| Các tên gọi | Acetic Anhydride, AA, Anhydride axetic, ethanoic anhydride, axetyl axetat |
| Số CAS | 108-24-7 |
| CTHH | (CH₃CO)₂O |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Quy cách | 200 kg/phuy |
| Ngoại quan | chất lỏng không màu chuyển màu nâu khi tiếp xúc không khí trong thời gian dài, có tính nhờn, dễ bay hơi, có mùi giấm nhưng hăng mạnh, phản ứng mạnh với nước để tạo ACETIC ACID |
Ứng dụng:
-Trong công nghiệp: AA dùng là nguyên liệu sản xuất cellulose acetate (một loại polymer được dùng để sản xuất sợi, phim nhựa, và các sản phẩm nhựa khác như nhựa acetate trong kính mắt và màng phủ).
- Acetic Anhydride chuyển đổi cellulose thành cellulose acetate.
- Cellulose acetate sản xuất từ acetic anhydride được sử dụng trong ngành dệt để sản xuất sợi tổng hợp, như tơ nhân tạo, có tính mềm mại và khả năng hấp thụ độ ẩm tốt.
- Cellulose acetate cũng được dùng để tạo màng phủ bảo vệ bề mặt trong các sản phẩm điện tử, phim ảnh, và màng bảo vệ thực phẩm.
- Trong xử lí gỗ: Axetic anhydride được sử dụng trong quá trình acetyl hóa gỗ => làm tăng độ bền và khả năng chống nước, chống mục của gỗ.
-Trong thực phẩm: Axetic anhydride được sử dụng trong sản xuất tinh bột acetyl hóa (một loại tinh bột biến tính thường được dùng làm chất làm đặc và chất ổn định trong thực phẩm)
-Trong ngành dược: AA là nguyên liệu chính tổng hợp aspirin (một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến).
Sử dụng và bảo quản an toàn:
–Acetic anhydride là một chất ăn mòn kim loại mạnh, có thể gây bỏng da, kích ứng mắt và đường hô hấp.
=> Cần sử dụng trang bị bảo hộ lao động (găng tay, mũ kính bảo bộ, quần áo bảo hộ,…) trước khi tiếp xúc với sản phẩm.
–AA cũng có tính dễ cháy và có thể phát ra khói độc khi bị cháy.
=> Cần được bảo quản ở nơi an toàn, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt.












Review Acetic Anhydride (AA)
Chưa có đánh giá nào.